--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quê hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quê hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quê hương
+ noun
native land; father land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quê hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quê hương"
:
quần hồng
quê hương
quy hàng
Những từ có chứa
"quê hương"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pastoral
countryside
idyl
idyll
bumpkinly
country of origin
idyllic
rustic
native
arcadian
more...
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
quê hương
:
native land; father land
+
dao bầu
:
Chopper, sticker, sticking knife